Có 3 kết quả:
圕 tú shū guǎn ㄊㄨˊ ㄕㄨ ㄍㄨㄢˇ • 图书馆 tú shū guǎn ㄊㄨˊ ㄕㄨ ㄍㄨㄢˇ • 圖書館 tú shū guǎn ㄊㄨˊ ㄕㄨ ㄍㄨㄢˇ
tú shū guǎn ㄊㄨˊ ㄕㄨ ㄍㄨㄢˇ [tuān ㄊㄨㄢ]
U+5715, tổng 13 nét, bộ wéi 囗 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý
Từ điển phổ thông
thư viện sách, là chữ viết gộp của 圖書館
Từ điển Trần Văn Chánh
圖書館 viết tắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đọc là Đồ thư quán, vì là cách viết tắt của ba chữ này, có nghĩa là nơi chứa sách vở, tức Thư viện ( dùng trong Bạch thoại ).
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thư viện sách
Từ điển Trung-Anh
(1) library
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thư viện sách
Từ điển Trung-Anh
(1) library
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]
Bình luận 0